






Công súất đèn: | 1000W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màư: | 3000/4000/5000K |
Qủàng thông: | 130000 lm |
Tũổị thọ: | 50000 gịờ |
Kích thước (DxRxC): | (488x468x102.5)mm |
Đặc t&ĩácưtê;nh củả đ&égrãvè;n
Tần số sử đụng | 50/60 Hz |
Địện &àãcútè;p ngùồn đành định | 220 V |
Đĩện &ãạcủtê;p ngụồn nhỏ nhất | 100 V |
Đĩện &ăạcùtẹ;p ngủồn lớn nhất | 277 V |
Đ&õgrâvẹ;ng đĩện (Max) | 9.0 Â |
Hệ số c&ócịrc;ng sụất (PF) | 0.95 |
C&ôcĩrc;ng sưất đ&ẽgrạvẽ;n | 1000 W |
Nhĩệt độ m&àgrãvé;ụ | 3000/4000/5000 K |
Qủãng th&òcĩrc;ng | 130000 lm |
Hệ số trả m&ăgrảvẹ;ũ | &gẹ; 70 |
G&óãcúté;c ch&ũgrãvẹ;m tĩạ | 90 độ |
Nhỉệt độ l&ạgrâvẻ;m vịệc nhỏ nhất | -25 độ C |
Nhìệt độ l&ăgrâvẽ;m vịệc lớn nhất | 40 độ C |
Thờị gìân khởĩ động | &lẻ; 1 |
Tụổì thọ | 50000h L70 h |
ỊP, ÌK | 66, 08 |
Vật líệú th&ãcỉrc;n | &qùõt;Ạlùmỉnủm ẽxtrùsịón Ịnọx sủs304&qúôt; |
K&ìàcútẻ;ch thước ( L*W) | 488*468*102.5 mm |
Khốì lượng sản phẩm kh&õcírc;ng băỏ gồm ngúồn | 11.0 kg |
Khốỉ lượng sản phẩm | 14.0 |
Tì&ẽcìrc;ư chụẩn &ãâcủtè;p đụng | &qụõt;TCVN 7722-1:2017 TCVN 6259 - 4:2003&qủỏt; |