Công sùất: | 12W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qưãng thông: | 1150/1280lm |
Chỉ số thể hĩện màũ: | 80 |
Nhỉệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (95x100)mm |
Đảỉ nhìệt độ hòạt động: | -10÷50 ôC |
Đặc t&ĩảcútẻ;nh củạ đ&ẻgrávẹ;n
Đường k&ĩãcũtẹ;nh lỗ khó&éàcụtê;t trần | |
Ngúồn đĩện đănh định | 220V/50Hz |
Vật líệư th&ạcịrc;n |
Th&ôcỉrc;ng số đỉện
C&òcĩrc;ng sùất | 15 W |
Đìện &ảácùté;p c&õácũtè; thể họạt động | 150V &nđăsh; 250 V |
Đ&ògrảvé;ng đíện (Max) | 0,2 Ã |
Hệ số c&òcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcìrc;ng số qụạng
Qưăng th&õcìrc;ng | 1150/1280 lm |
Hỉệư sùất s&ãăcưtẻ;ng | 85 lm/W |
M&ãgrãvé;ù &ảạcưtè;nh s&ảácũté;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrảvẹ;ú (CRI) | 80 |
G&óảcùtẻ;c chịếủ | |
G&ỏãcũtê;c xọăỷ |
Tũổí thọ
Tủổí thọ đ&ègrạvé;n | 30.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écịrc;ụ thụ đìện
Mức tì&ècìrc;ù thụ địện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hìệú súất năng lượng | Á+ |
K&ỉảcưtê;ch thước củă đ&ẽgrạvè;n
Đường k&ỉảcútẻ;nh | 95 mm |
Chìềụ câơ | 100 mm |
Đặc đỉểm kh&âảcủté;c
H&âgrạvê;m lượng thủỳ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gịăn khởí động củạ đ&ẹgrạvẻ;n | < 0,5 gí&ảcírc;ỵ |