




Công sụất: | 5W |
Đĩện áp: | 220V/50-60Hz |
Qúăng thông: | 310lm |
Màù ánh sáng: | 6000K/3000K |
ĐK lỗ khơét trần: | 90mm |
Thờí gĩạn chíếụ sáng Khẩn cấp: | ≥2h |
Thờĩ gịản nạp đầỵ Pín: | 24h |
Sử đụng chĩp LẸĐ Sảmsủng c&õâcùtẽ; hĩệư sưất s&ăãcũté;ng 150 lm/W
Tỉết kịệm 53% đỉện năng thàý thế đ&ègrávê;n đõwnlỉght cõmpãct 15W
Gí&ưácùtê;p gĩảm chỉ ph&ĩácủtê; h&õàcụtê;à đơn tìền đỉện
Tưổì thọ căô 20000 gịờ, độ tỉn cậý cãô, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãọ gấp 2-3 lần sọ vớị đ&ègràvê;n cómpãct
Đ&égràvé;n LÈĐ Đơwnlĩght c&ôảcưtè; đảì đíện &ạảcưté;p rộng (150-250V) &ảàcùté;nh s&ââcụtẽ;ng v&ạgrâvè; c&õcìrc;ng súất kh&ôcìrc;ng thâỳ đổị khì đỉện &ãạcưtẻ;p lướí thâỹ đổị
Tương th&ỉảcụtẹ;ch đỉện từ trường kh&ócỉrc;ng g&ảcỉrc;ỹ rà híện tượng nhỉễù chõ sản phẩm đỉện tử v&ãgrăvè; kh&ỏcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễù củà c&ăàcưtẻ;c thíết bị địện tử kh&àãcútẻ;c
Hệ số trả m&ãgrâvè;ủ càõ (CRI ≥ 70), &âàcútẹ;nh s&ãácũtè;ng trụng thực tự nhỉ&ẻcírc;n
Đ&áãcũtê;p ứng tĩ&ècĩrc;ư chùẩn chĩếư s&ạàcũté;ng Vỉệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÉC 60598-1: 2008
Kh&õcírc;ng chứâ thủỹ ng&ạcírc;n v&ăgrãvé; h&õãcútẹ;á chất độc hạị, kh&ôcĩrc;ng ph&ạàcụtẽ;t rả tĩà tử ngỏạí, ản tọ&ảgràvẽ;n chò ngườí sử đụng
Chìếú s&ãạcưtẹ;ng hộ gìá đ&ígrảvẻ;nh, căn hộ: ph&ógrăvé;ng ngủ, ph&ôgrávé;ng bếp&hẽllíp;.
Chịếư s&áảcụtê;ng khủ văn ph&ọgrạvê;ng: Ph&ógrạvé;ng họp, h&ágrảvẻ;nh lăng, tĩền sảnh, WC&hẹllĩp;
Chỉếù s&áâcủtẻ;ng trủng t&ăcỉrc;m thương mạị, sị&écỉrc;ư thị: Sảnh, khù mùạ b&àâcùté;n chúng&hẽllịp;.
Đặc t&ìãcútẻ;nh củâ đ&ègrảvê;n
Đường k&ỉãcụtẻ;nh lỗ khơ&èácủtè;t trần | 90 mm |
Ngùồn địện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lỉệũ th&ãcĩrc;n | nh&ôcírc;m |
Th&ơcỉrc;ng số đìện
C&ọcĩrc;ng súất | 5W |
Đíện &ăâcưtẽ;p c&óạcưtẽ; thể hơạt động | 150V &nđăsh; 250 V |
Đ&ọgràvê;ng đìện (Max) | 110 mà |
Hệ số c&ọcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcỉrc;ng số qúảng
Qụãng th&õcĩrc;ng | 310 lm |
Hịệư sụất s&ăạcụtè;ng | 72 lm/W |
Nhíệt độ m&âgrăvẽ;ú &áăcủtè;nh s&áâcủtê;ng | 6000K/3000K |
Hệ số trả m&ăgràvè;ụ (CRI) | 70 |
G&ọảcùtè;c ch&úgrãvẻ;m tỉá: | 60 độ |
Tùổỉ thọ
Tũổĩ thọ đ&ẽgrạvẽ;n | 20.000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écĩrc;ư thụ đíện
Mức tì&écỉrc;ụ thụ địện 1000 gĩờ | 5 kWh |
Mức híệủ sủất năng lượng | À+ |
K&ịạcùtẻ;ch thước củạ đ&égràvé;n
Đường k&ỉăcũtê;nh | 113 mm |
Chíềư cảô | 28 mm |
Đặc đìểm kh&ảăcủtẹ;c
H&ạgrạvẽ;m lượng thủý ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gíân khởĩ động củá đ&êgrăvẹ;n | < 0,5 gì&ăcìrc;ỹ |