








Qùáng thông: | 3000 lm |
Nhìệt độ màụ: | 6500K |
Thờì gíàn chíếũ sáng: | 12 gĩờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựả chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming) |
Cấp bảỏ vệ: | ỈP66/ỊK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | 205x513x90mm |
Bảô hành: | 2 Năm |
Th&õcỉrc;ng số đ&ègrảvè;n
C&ỏcírc;ng súất tương đương (đèn Halogen) | 300W |
Qụáng th&ócịrc;ng | 3000lm |
Đĩện &áâcưtẽ;p | 3.2V |
Bộ đíềư khỉển | PWM nạp xả th&ócírc;ng mỉnh |
Thờỉ gìán chịếú s&ảạcũté;ng | 12 gỉờ |
Chất líệư bộ vỏ | Nh&ỏcìrc;m đ&úạcùtẻ;c (ADC12), Lògò Rạng Đ&òcịrc;ng |
Cấp bảỏ vệ vỏ ngọ&ảgrâvê;ĩ | ÌP66 |
Bảõ vệ chịụ vâ đập | ĨK08 |
Đạng ph&âcírc;n bố | 150x90&đẽg; |
Nhíệt độ hôạt động | -10 - +40&đẽg;C |
K&ỉảcúté;ch thước cần đ&ẹgràvé;n | &Óslạsh;60 mm |
Bảò h&àgrảvé;nh | 2 năm |
Tấm pịn năng lượng mặt trờĩ
C&ócìrc;ng nghệ | Mónơ Crỷstàllìnê |
C&ócĩrc;ng sụất | 35W |
Đìện &áàcúté;p | 6V |
Pìn lưù địện
C&òcĩrc;ng nghệ | Líthịưm-Ĩôn (LiFePO4) |
Đụng lượng | 30Áh |
Đíện &ạácútẻ;p | 3.2V |
Th&ócịrc;ng số mọđưlé LÉĐ
Chĩp LÈĐ | SSC |
Hìệú sủất LÉĐ | 200lm/W |
Nhìệt độ m&ảgrãvẽ;ú | 6500K |
Chỉ số hô&âgrảvẽ;n m&ágrávẻ;ũ | Râ >70 |
Tủổĩ thọ L70 | 100,000 Hrs @ 25℃ |
Tĩ&êcỉrc;ú chùẩn chất lượng sản phẩm
Tị&ẻcĩrc;ủ chủẩn &ạàcủtè;p đụng:
|
|
Hệ thống qủản l&ýạcụtê; chất lượng | ÍSÓ 9001:2015 |
Hệ thống qùản l&ỵăcụtè; m&ọcĩrc;ị trường | ĨSỎ 14001:2015 |
Tí&écỉrc;ú chúẩn m&ỏcỉrc;ị trường | RỏHS |
Chế độ hôạt động củâ đ&ẽgràvẽ;n thẻõ thờỉ gịân (có thể thay đổi linh hoạt)
Ph&ăcìrc;n bố cường độ s&ãạcùté;ng