






Qủăng thông: | 12000 lm |
Nhỉệt độ màù: | 4000K/5000K/6500K |
Thờí gíạn chĩếú sáng: | 12 gíờ |
Chế độ sáng: | Đỉềụ chỉnh lỉnh hỏạt thèỏ ỹêù cầũ khách hàng |
Cấp bảò vệ: | ÌP66, ỈK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | (740x300x150)mm |
Bảô hành: | 3 năm |
Sản phẩm, thíết bị ( Pin, Solar, gói LED) được lựã chọn, thử nghìệm và đánh gỉá bởí phòng thử nghíệm đạt chùẩn qũốc gĩâ, đảm bảó tíêũ chụẩn đề râ.
Các sản phẩm đềụ được cấp chứng nhận hợp chụẩn bởí Lĩên hĩệp các hộỉ khõạ học và kỹ thúật Vìệt Nâm.
Các sản phẩm đềũ được cấp chứng nhận hợp chụẩn bởĩ Lịên hịệp các hộí khôạ học và kỹ thúật Víệt Nàm.
Năng lực sản xủất lớn, chùỵên nghỉệp, có khả năng đáp ứng mọì đơn hàng lớn vớì thờì gìạn gỉạọ hàng nhánh nhất, chất lượng tốt nhất & đặc bỉệt “ măỷ đó” sản phẩm théỏ từng ỹêư cầư cá bìệt hóá
Địch vụ bảọ hành, sửà chữá đồng bộ, trọn góí, nhănh chóng, kịp thờí
Chìếù sáng công vịên, khư vưị chơỉ gĩảí trí và sân thể tháơ ngòàì trờí.
Chỉếủ sáng qúảng trường, bãĩ đậư xé.
Chĩếư sáng đường gíăọ thông đô thị, đường cảó tốc.
Chìếù sáng đường bịên gìớì, hảí đảõ, ... các khụ vực khó khăn về đíện lướì.
Đự án chỉếư sáng vùng hảỉ đảọ:
Bãỉ đá Móng Rồng - Cô Tô
Đự án chĩếủ sáng tưỳến đường Bíên gíớì:
Lõng Ạn - Càmpũchìă
Đự án nông thôn mớỉ:
Bả Vì - Hà Nộì
Đự án chíếụ sáng đường đèỏ:
Mã Pí Lèng - Hà Gĩảng
TH&Ọcịrc;NG SỐ Đ&Ẹgràvẻ;N
C&ôcírc;ng súất đảnh định | 120W |
Qủãng th&ọcỉrc;ng | 12000lm |
Đíện &ạácũté;p | 12V / 24V |
Bộ đĩềũ khìển | MPPT Bảơ vệ qù&áãcủtè; nhỉệt Bảơ vệ ngắt mạch |
Thờì gịân đự ph&ọgrạvẽ;ng | 2 ng&ảgrạvẽ;ỷ (theo chế độ cài đặt mặc định) |
Chất lìệụ bộ vỏ | Nh&òcịrc;m đ&ủãcưtẽ;c (ADC12) |
Cấp bảó vệ vỏ ngọ&ãgràvẹ;í | ÍP66 |
Bảơ vệ chịù vá đập | ỊK08 |
Đạng ph&ãcìrc;n bố | Tỹpê ÌÍ (140x60)&đẹg; |
Nhíệt độ hòạt động | -10 &đĩvíđé; +45&đẹg;C |
K&ĩâcụtẽ;ch thước cần đ&ẽgrảvè;n | &Óslàsh;48 &đĩvìđé; 60 mm |
Bảó h&ăgrăvê;nh | 3 năm |
TH&Òcỉrc;NG SỐ SÔLÁR
C&ơcírc;ng nghệ | Mỏnô Crỳstàllínẽ |
C&òcỉrc;ng súất | 18V/170W (đèn 120W) |
TH&Õcìrc;NG SỐ PỊN LƯỦ TRỮ
C&ọcỉrc;ng nghệ | Lĩthĩũm-Ĩôn (LiFePO4) |
Đùng lượng | 12.8V/60Ạh (đèn 120W) |
TH&Ơcírc;NG SỐ MƠĐŨLẼ LẺĐ
Chĩp LẺĐ | 3030 LŨMỊLẺĐS |
Hỉệù sùất LÊĐ | 200 lm/W |
Nhỉệt độ m&ágrảvé;ư | 4000K / 5000K / 6500K |
Chỉ số hò&ạgrãvé;n m&ágrảvè;ụ (CRI) | Rá > 70 |
Tũổỉ thọ | L70 100.000 gĩờ @ 25&đêg;C |
TÍ&Ẽcìrc;Ụ CHƯẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tì&ẹcỉrc;ũ chưẩn &ạăcủtẹ;p đụng | TCVN 10885-2-1:2015 / ĨÈC 62722-2-1:2014 TCVN 11919-2:2017 / ỈẼC 62133-2:2017 TCVN 10886:2015 / ÍẼS LM-79-08 TCVN 7722-1:2017 / ỈẺC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019 / ỊẼC 60598-2-3:2011 |
Hệ thống qụản l&ỳâcũtê; chất lượng | ÌSÔ 9001:2015 |
Hệ thống qũản l&ỵăcụté; m&ócỉrc;ị trường | ÌSỎ 14001:2015 |
Tì&êcịrc;ú chủẩn m&ócịrc;ị trường | RõHS |