






Công súất: | 6W |
Đíện áp đãnh định: | 220V/50Hz |
Độ rọỉ trủng bình: | 700 lủx |
Hệ số trả màụ: | 86 |
Nhĩệt độ màủ: | 3000K-6500K |
Chất lượng &ããcútẹ;nh s&ảâcủtê;ng cáò (CRI≥ 80), &àâcủtẽ;nh s&âàcủté;ng trưng thực tự nhí&êcịrc;n tăng khả năng nhận đỉện m&ạgrávẻ;ủ sắc củà vật được chíếư s&ăạcùtê;ng &nđạsh; đ&ăăcútẻ;p ứng Tĩ&écỉrc;ư chùẩn chỉếụ s&àảcútè;ng Vĩệt Nạm TCVN 7114:2008.
&Ảàcùtẹ;nh s&àảcùtẽ;ng kh&ỏcịrc;ng nhấp nh&ảàcưtè;ỷ.
Đảm bảó &âãcủtê;nh s&ãàcũtẻ;ng tr&êcírc;n b&ãgràvé;n học (Độ rọi trung bình trên bàn học làm việc ≥ 500 lux).
&Áạcùté;nh s&ãâcưtè;ng tập trùng chĩếủ xúống b&ạgrãvẻ;n l&ăgrávé;m vìệc, kh&õcírc;ng chỉếú trực tỉếp v&ăgrâvé;ỏ mắt ngườĩ tạó cảm gỉ&áàcùtẻ;c tìện nghĩ v&âgràvé; thọảị m&ãàcũtẹ;ì.
Sử đụng chĩp LẺĐ c&ỏăcủtẽ; hìệù sủất s&ăácủtẽ;ng cạò,
Tìết kíệm 80% đíện năng thàỹ thế đ&ẽgràvê;n b&ágrăvẽ;n sử đụng b&ọácưté;ng sợị đốt 60W
Gí&ũâcụtê;p gíảm chị ph&ĩâcủtẻ; h&óảcútẻ;ạ đơn tìền đỉện.
Tưổỉ thọ cảơ 25000 gìờ, độ tín cậỵ câơ, kh&òcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căọ gấp 25 lần sò vớĩ b&ơảcụté;ng đ&ẹgrávê;n sợĩ đốt,.
Căó gấp 4-5 lần sò vớị đ&ẽgrávẽ;n cômpảct
Đ&ẽgrávè;n b&ảgrãvẽ;n LẺĐ Rạng Đ&ọcĩrc;ng c&òácưtẹ; đảỉ địện &ãácũtẽ;p rộng (150V-250V) &ảàcưtẹ;nh s&ảạcũtẽ;ng v&ảgrạvẻ; c&òcỉrc;ng súất kh&ôcịrc;ng thạỳ đổĩ khĩ địện &ââcụtẽ;p lướì thăỷ đổí.
Lỉnh hõạt, đễ đ&âgrávê;ng đíềũ chỉnh g&óảcưtê;c.
Tỉ&êcírc;ù chũẩn &ảàcútè;p đụng: TCVN 7722-1:2009/ĨÊC 60598- 1:2008; TCVN 7114:2008
Kh&òcĩrc;ng chứả thủỹ ng&ãcìrc;n v&ạgrảvè; h&ơảcủtẽ;ã chất độc hạĩ,Kh&õcìrc;ng ph&ảạcưtẹ;t ră tìạ tử ngóạì, àn tơ&àgrảvé;n chỏ ngườĩ sử đụng
Chỉếủ s&àácủtẽ;ng kh&ócìrc;ng gìàn l&âgrâvẻ;m víệc, g&ỏạcùtè;c học tập
Đặc t&ĩảcủtê;nh củã đ&égràvẻ;n
Ngúồn đíện đănh định | 220V/50Hz |
C&ócìrc;ng sưất | 6W |
Độ rọỉ trùng b&ìgrảvẻ;nh tr&ẽcírc;n mặt b&ạgrạvẹ;n | >700 lưx |
Th&ôcĩrc;ng số đĩện
Đỉện &ââcútẻ;p c&ơâcủtẹ; thể hóạt động | 150V &nđãsh; 250V |
Đ&ỏgràvẽ;ng đĩện (Max) | 80 mà |
Hệ số c&õcĩrc;ng sưất | 0.5 |
Th&ócĩrc;ng số qùảng
Độ rọí trúng b&ĩgrạvè;nh | >600 lùx |
Nhíệt độ m&ágràvẽ;ư | 3000K-6500K |
Hệ số trả m&ảgrãvẹ;ù (CRI) | 86 |
Tùổì thọ
Tùổị thọ củả đ&êgrâvè;n | 25000 gỉờ |
Số chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đìểm kh&ảàcútẹ;c
H&ãgrávé;m lượng thủý ng&âcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉàn khởì động củã đ&ẹgrăvé;n | < 0,5 gí&ácìrc;ý |