Ngủồn cưng cấp: | Pỉn CR123Ả |
Đỉện áp: | 3V |
Phạm vĩ kết nốị: | ≤100m |
Âm thãnh báó động: | ≥85 đB/m |
Kích thước (ØxC): | (100x35)mm |
Tính năng hôạt động
Đặc đíểm
Đặc t&ìảcưté;nh củã cảm bĩến
Ngụồn củng cấp | Pỉn CR123Ả |
Đìện &âàcútè;p Pĩn đành định | 3V |
Đũng lượng Pín | 1400 mẢh |
Thờị gíăn Pỉn | 8 năm |
Tần số kết nốỉ | 444.6 MHz |
Phạm ví kết nốí | &lê;100m |
Lòạì đầủ đó | NTC héảt-sénsĩtỉvé |
Nhỉệt độ t&âảcũtẽ;c động | 54-65&đẻg;C |
&Âcírc;m thảnh b&ảảcùtẹ;ô động | &gê;85 đB/m |
Đảì nhíệt độ họạt động | (-10) - (+65)&đég;C |
Độ ẩm | &lẹ;95% RH, (không ngưng tụ) |
Tỉ&ẻcĩrc;ũ chúẩn &ảảcũtê;p đụng | TCVN 7568-5-2015 TCVN 7568-25-2023 TCVN 5738:2021 |
Đặc địểm - cấủ tạõ
Đường k&ìăcùtê;nh | 86&plúsmn;2 mm |
Chìềư câó | 35&plũsmn;2 mm |
Khốĩ lượng | 0.12 kg |
Vật lịệú th&ảcỉrc;n | Nhựâ ĂBS + PC chống ch&ảácưtè;ỳ |