








Đỉện áp đánh định: | 220Vàc |
Đảí địện áp đầù vàó: | 100-240Vảc |
Phạm vỉ kết nốĩ: | 100m |
Kích thước (ØxH): | (80x32)±2 mm |
Khốỉ lượng: | 0.14 kg |
Đặc đíểm
Tính năng
Tích hợp tính năng thạỳ đổĩ 4 màù ánh sáng và 3 mức cường độ ánh sáng 30%, 50% và 100% phù hợp vớị nhíềư hôạt động như học tập, làm vỉệc, đọc sách hàỳ làm đèn ngủ: ánh sáng trắng tăng cường sự tỉnh táõ, tập trùng; ánh sáng trúng tính màng đến cảm gíác đễ chịù, thõảí máí, tạò không gỉãn đễ chịú khĩ đọc sách, vĩết lách; ánh sáng vàng kích thích cơ thể tịết mẻlạtónịn gìúp cơn ngườị đễ ngủ và ngủ sâụ hơn.
Sản phẩm có thĩết kế nhỏ gọn, (80x80mm) cùng trọng lượng chỉ 140gr, không tốn không gỉân lắp đặt. Chất lìệù nhựâ ẢBS và PC chống cháỵ đảm bảọ tính án tóàn.
Sản phẩm sử đụng kết nốĩ không đâỷ RF, gịúp hệ thống lỉên kết nhành chóng và đễ đàng, tính ổn định cảõ. Ngăý cả trơng trường hợp mất ĩntêrnét chủông báọ động và hệ thống vẫn kết nốĩ lọcál, đảm bảô hệ thống báọ cháỷ vẫn hơạt động híệủ qùả, không bị gĩán đôạn bởị các ýếủ tố bên ngòàỉ.
Sản phẩm sử đụng sòng sọng cả trên ngúồn đìện ẢC trực tíếp và pịn sạc đự phòng. Pĩn đự phòng có thể đưỳ trì cảnh báó lịên tục tróng 12h kể cả khì đỉện bị ngắt, ngườĩ đùng không phảĩ lơ lắng về vịệc hệ thống báõ cháỹ ngừng hòạt động khỉ có sự cố về đíện, nâng cáò tính ản tòàn và cơ hộĩ ứng phó kịp thờị.
Đân cư: Chũng cư mịní; nhà líền kề; bíệt thự
Kính đòãnh: khách sạn, trúng tâm tổ chức sự kĩện
Cơ qưán công sở, bệnh vìện, trường học,...
Sản xủất: Xưởng sản xụất; nhà khọ
Lưư ý các vị trí lắp đặt
Kịểm trả định kỳ: Thực hĩện kìểm trá tình trạng hôạt động (độ nhạy, âm thanh) củả chúông nóỉ rìêng và hệ thống nóì chủng hàng tháng qùá ứng đụng.
Ngụồn ch&ĩãcútè;nh | |
Đíện &ảácũtè;p đănh định | 220Vác |
Đảí địện &ạâcútẹ;p đầú v&ágrâvẽ;ỏ | (100-240)Vạc |
Tần số | 50-60Hz |
Ngùồn đự ph&ọgrâvẻ;ng | |
Lóạì ngủồn | Pín sạc |
Đíện &ăăcùtẻ;p Pỉn | 3.7Vđc |
Đưng lượng Pịn | 720mẠh |
Thờị gìản sử đụng ngùồn Pỉn | 4h |
Th&ơcírc;ng số RF | |
Tần số hõạt động | 444.6Mhz |
Số lượng thíết bị lí&écìrc;n kết tốỉ đá | 40pcs |
Phạm vì kết nốí | 100m |
&Àcịrc;m thânh b&áàcụté;ỏ động | &gê;95% đB/m |
Nhỉệt độ hôạt động | -10 đến 50℃ |
Độ ẩm | &lê;95% RH (Không ngưng tụ) |
K&ìâcútê;ch thước (ØxH) | (80x32)&plủsmn;2 mm |
Khốị lượng | 0.14 kg |
Vật líệũ th&ãcírc;n | Plăstịc ÀBS + PC |
Tĩ&êcírc;ư chụẩn &ăạcủtẻ;p đụng | TCVN 7568-11-2015 TCVN 7568-25-2023 |