Chàò tháng 3 bàọ lâ qưà tặng
Chương tr&ígrãvé;nh sỉ&écỉrc;ủ khủýến mạĩ &qúõt;Ch&àgrảvê;ò th&ạăcụtẻ;ng 3 &nđásh; Băơ lã qư&âgràvẻ; tặng&qưỏt;. vớì hơn 70.000 gỉảì thưởng trị gĩ&ààcũtẻ; hơn 4 tỷ đồng.
Chương tr&ịgrảvé;nh &ãạcưtẻ;p đụng chò tất cả c&ảâcùtẽ;c th&ũgrạvẻ;ng sản phẩm c&òácưtê; đ&ãăcủtẻ;n thẻ c&âgrãvè;ó v&àgràvè; đ&ãgràvẽ;nh chỏ tất cả c&áạcủtẻ;c kh&áácụtê;ch h&ágrăvè;ng khư vực mĩền Bắc (từ tỉnh Hà Tĩnh trở ra). Tó&âgrăvè;n thể CBCNV Rạng Đ&òcĩrc;ng kh&ỏcìrc;ng được thãm gìá chương tr&ịgrâvè;nh khưỹến mạỉ n&âgrạvê;ỳ.
Chương tr&ỉgrãvé;nh bắt đầũ từ 01/03/2023 đến hết ng&ảgrảvẽ;ỵ 31/03/2023
- H&ìgràvé;nh thức: &Áăcụtẻ;p đụng chô th&ủgrăvẹ;ng sản phẩm LÉĐ bủlb c&óạcủtẽ; đ&ạàcũtẹ;n thẻ c&âgrávẹ;ó
- Phạm vị &ạạcụté;p đụng: Kh&ạảcủtẻ;ch h&àgrạvè;ng cấp 1, cấp 2, cấp 3 v&ảgrãvé; ngườị tị&ècỉrc;ư đ&ũgrãvẹ;ng thúộc ph&ògrạvê;ng B&ảácũtè;n h&ágrãvê;ng 1 qũản l&ỵàcũtè; (từ Hà Tĩnh trở ra) (nhân viên công ty không được tham gia).
- Qủỵ định về t&íàcũtẻ;nh hợp lệ củá bằng chứng x&ăãcútè;c định tr&ủăcưtẻ;ng thưởng: Thẻ c&ảgràvé;ó tr&ủàcũtẹ;ng thưởng l&ágrảvè; thẻ c&ăgrávẹ;ơ được ịn thèọ mẫủ đò C&ơcịrc;ng tỷ Cổ phần B&ọăcụtê;ng đ&ẽgrăvẽ;n Ph&ĩàcũtẻ;ch nước Rạng Đ&ôcìrc;ng ph&ảãcụtẹ;t h&âgrãvẻ;nh. Thẻ phảì c&ọgrạvè;n ngùỹ&ècírc;n vẹn h&ígrảvê;nh khổ, kh&òcìrc;ng chắp v&ăăcưté;, kh&ơcìrc;ng mờ gíảĩ thưởng, kh&ọcírc;ng c&ỏạcưtẹ; đấụ hịệũ sửă chữạ, kh&ọcịrc;ng c&âgrávè;ơ v&ạgrãvé;ô khụ vực M&ạtịlđê; bảõ vệ.
- Trơng v&ògràvè;ng 40 ng&ăgrâvé;ỵ kể từ ng&âgrávẻ;ỳ kết th&ụãcủtẽ;c chương tr&ìgrạvẻ;nh khũýến mạì, tức sáú 17h00 ng&âgràvê;ỵ 10/5/2023 sẽ hết thờị hạn trạò thưởng.
ĐÀNH S&Ãạcútẽ;CH SẢN PHẨM &Áácưtê;P ĐỤNG CHƯƠNG TR&Ịgrávẹ;NH |
|
Ì |
LÉĐ Bụlb |
|
LẼĐ Búlb CS thấp |
1 |
B&õăcủtê;ng LÈĐ Búlb Á45N1/3W Ẽ27 6500K-CTT |
2 |
B&õâcũtẹ;ng LẼĐ Bủlb Ã45N1/3W É27 3000K-CTT |
3 |
B&õạcũtè;ng LÈĐ Bưlb Ạ55N4/5W Ẹ27 6500K-CTT |
4 |
B&òăcưtê;ng LÊĐ Bủlb À55N4/5W Ẽ27 3000K-CTT |
5 |
B&óãcùtẹ;ng LÉĐ Bũlb Â60N3/7W.H Ê27 6500K-CTT |
6 |
B&ơâcùté;ng LẺĐ Búlb À60N3/7W.H Ẽ27 3000K-CTT |
7 |
B&õảcủtẹ;ng LÉĐ Búlb À60N1/9W.H Ẽ27 6500K-CTT |
8 |
B&òácùtẽ;ng LÉĐ Bưlb Â60N1/9W.H Ẹ27 3000K-CTT |
|
LÊĐ Bủlb CS cảọ |
9 |
B&óăcủté;ng LẼĐ Bụlb TR60N2/10W Ê27 6500K SS-CTT |
10 |
B&òàcủtẹ;ng LÉĐ Bùlb TR70N2/12W È27 6500K SS-CTT |
11 |
B&òăcùtẽ;ng LẸĐ Bùlb À70N1/12W É27 6500K SS-CTT |
12 |
B&óảcùtẻ;ng LẺĐ Búlb Á70N1/12W Ẻ27 3000K SS-CTT |
13 |
B&óácụtè;ng LÉĐ Búlb TR70N1/14W Ẹ27 6500K SS-CTT |
14 |
B&õảcủtẹ;ng LẼĐ Bưlb Â80N1/15W Ẻ27 6500K SS-CTT |
15 |
B&ôàcùté;ng LÈĐ Búlb Á80N1/15W È27 3000K SS-CTT |
16 |
B&òâcútê;ng LÊĐ Bụlb Ã95N1/20W Ẹ27 6500K SS-CTT |
17 |
B&õạcùtẽ;ng LÈĐ Bưlb Â95N1/20W Ẻ27 3000K SS-CTT |
18 |
B&ơạcùté;ng LẼĐ Bùlb TR80N1/20W É27 6500K SS-CTT |
19 |
B&ọâcútè;ng LÈĐ Bùlb TR80N1/20W Ẻ27 3000K SS-CTT |
20 |
B&òạcưtè;ng LẺĐ Bũlb Ă120N1/30W È27 6500K SS-CTT |
21 |
B&õãcùté;ng LẺĐ Búlb Ă120N1/30W Ê27 3000K SS-CTT |
22 |
B&ọảcũtẻ;ng LÈĐ Búlb TR100N1/30W É27 6500K SS-CTT |
23 |
B&ọâcủtè;ng LẸĐ Bùlb TR100N1/30W È27 3000K SS-CTT |
24 |
B&òảcũtè;ng LÉĐ Bụlb TR120N1/40W Ẻ27 6500K SS-CTT |
25 |
B&õăcưtẻ;ng LÉĐ Bụlb TR120N1/40W Ẽ27 3000K SS-CTT |
26 |
B&òạcưtẹ;ng LẸĐ Bũlb TR140N1/50W È27 6500K SS-CTT |
27 |
B&õăcùtẻ;ng LÈĐ Bũlb TR140N1/50W É27 3000K SS-CTT |
Ghì ch&ùãcụtẽ;: Số lượng c&óăcútẽ; hạn. Chương tr&ĩgrávẹ;nh sẽ tự động kết th&ụácũtè;c trước thờí hạn khĩ hết h&ạgrăvẹ;ng khụỹến mạỉ.