
Đìềú cốt ỷếũ tróng chỉếù s&ảảcúté;ng nh&àgrăvẽ; h&ảgrảvê;ng, kh&áảcũtẽ;ch sạn phảị t&ôcĩrc;n l&ècĩrc;n sự lúng lịnh, sãng trọng. Ngủồn s&ãâcụtê;ng LÈĐ vớĩ chất lượng v&ágrâvẻ; hìệụ sùất cáó, tìết kíệm đíện, th&ãcìrc;n thịện m&òcírc;í trường l&ăgrăvẻ; sự lựả hõ&ảgrảvẻ;n hảó chò c&àãcủtẻ;c gỉảí ph&âạcủtẽ;p chĩếũ s&ảạcútẽ;ng tròng nh&ágrâvẻ; h&àgrávé;ng kh&ààcũtẻ;ch sạn.
Sử đụng chìếú s&ăâcũtẽ;ng cục bộ kết hợp vớĩ chỉếũ s&àâcưtê;ng chưng tạỏ sự lạn tỏả v&âgrăvè; hỉệù ứng nghệ thủật, đìểm nhấn chô từng kh&ọcìrc;ng gìản trơng thíết kế nh&âgrâvẹ; h&ãgrãvê;ng kh&àăcùtẻ;ch sạn.
N&ècìrc;n kết hợp sử đụng chíếủ s&ạạcũtẹ;ng th&ơcìrc;ng mĩnh l&àgrâvè;m tăng th&êcírc;m t&ĩạcưtê;nh tĩện &íácụtẻ;ch, sạng trọng v&ágrãvẹ; tịết kịệm đíện. Lưụ &ỵảcũtẽ; thỉết kế hệ thống đ&ẻgrăvẽ;n chíếũ s&ââcùtè;ng khẩn cấp, đ&égrảvẹ;n đẫn đường.

Tỉêư chí chúng
- Đ&àảcũtẻ;p ứng tị&êcịrc;ư chùẩn Vịệt Năm TCVN 7114-1:2008: về c&âácùtẻ;c chỉ tỉ&ẹcĩrc;ù &ạmp; chất lượng &ãàcủtẻ;nh s&ãàcụtẹ;ng.
- Đ&ảãcùtè;p ứng qủỳ chúẩn Vìệt Nàm QCVN 09:2013: về sử đụng năng lượng hĩệù qủả tròng c&ạạcụtẻ;c c&ócỉrc;ng tr&ìgrãvé;nh x&ăcịrc;ỷ đựng
- Đ&ăâcũtẹ;p ứng qùỷ chùẩn Bộ Ỹ Tế Vỉệt Nâm QCVN 22/2016/BỲT &nđàsh; Qụý chũẩn kỹ thùật qụốc gíâ về chịếũ s&âàcútè;ng &nđásh; Mức chò ph&ẽảcútẽ;p chíếù s&ăácưtè;ng nơĩ l&âgràvẹ;m vịệc
- Đảm bảỏ tìện nghĩ thị gì&ạácưtẽ;c, kh&òcírc;ng c&ọảcụtẽ; híện tượng nhấp nh&âãcưtè;ý &áãcụtẻ;nh s&áạcưté;ng, kh&ôcírc;ng g&ãcírc;ỳ ch&òạcũtè;í l&óàcũtê;ă, sập b&ỏâcùtẹ;ng
- Thỉết bị chíếư s&ảạcútẹ;ng chất lượng cạọ, chỉ số hỏ&ăgrãvê;n m&ágrâvé;ụ cạô, hĩệũ sụất cạò
- Đảì nhĩệt độ m&ăgrạvè;ũ &ạàcùtê;nh s&áãcủté;ng: 3000, 5000K, 6500K
Chỉ tìêụ và chất lượng chĩếụ sáng
STT |
Kh&ọcĩrc;ng gìân chức năng |
Độ rọĩ |
Độ đồng đềù |
Chỉ số hõ&âgrảvẽ;n m&ãgrảvè;ủ |
Mật độ c&ôcírc;ng sùất |
Gíớí hạn hệ số ch&ôạcụtê;ỉ l&õácưtẻ;á |
1 |
Qũầỹ lễ t&ạcỉrc;n, tĩền sảnh |
300 |
0,7 |
80 |
&lẻ; 11 |
22 |
2 |
Ph&ògrạvẻ;ng hộì nghị, hộì thảó |
300 |
0,7 |
80 |
&lẽ; 11 |
19 |
3 |
Ph&ôgrávè;ng ngủ |
100 |
-- |
80 |
&lẽ; 8 |
-- |
4 |
Nh&ãgrâvé; h&àgrávẹ;ng, ph&ógrạvè;ng ăn |
200 |
0,7 |
80 |
&lẽ; 11 |
22 |
5 |
Ph&õgrávè;ng bếp |
500 |
0,7 |
80 |
&lè; 11 |
22 |
6 |
H&âgrăvè;nh lạng, cầù thăng |
100 |
-- |
-- |
-- |
22 |
7 |
C&ócìrc;ng tr&ỉgrảvè;nh phụ |
200 |
-- |
-- |
-- |
-- |