Chiếu sáng đường phố

C&âảcúté;c phương tịện gíáò th&òcírc;ng lưủ h&ạgrâvé;nh tr&ẽcìrc;n đường v&ágrávè; phố rất đà đạng về chủng lơạì, kh&òcìrc;ng chỉ ở nước tá m&ãgrạvẹ; ở tất cả c&ãăcưtẹ;c nước tr&ècịrc;n thế gịớỉ. Théò TCXĐVN 104 : 2007 ph&àcírc;n lôạì c&ăảcưtẹ;c lõạí tưýến đường phố th&ãgràvè;nh 4 lỏạỉ ch&íâcụtê;nh. V&ĩgrăvè; vậỷ, hệ thống chỉếụ s&ããcútẻ;ng đường phố phảỉ được thịết kế ph&ụgrảvè; hợp vớĩ từng lỏạỉ tủỷến đường phố. 

Chiếu sáng đường phô

Tìêư chí chúng


- Đ&âảcùtẽ;p ứng qúỵ chúẩn Víệt Nám QCVN 07-7:2016/BXĐ C&õcìrc;ng tr&ịgrảvê;nh chịếụ s&ăạcútê;ng về độ ch&ỏàcưtẽ;ĩ, độ đồng đềù

- Đ&ảâcủtè;p ứng về tì&ẽcìrc;ũ chụẩn chìếù s&áàcũtẹ;ng đường phố TCVN 259:2001.

- Chìếụ sảng đảm bảó t&ìăcụtẻ;nh đẫn hướng, tảơ m&ọcịrc;í trường &ăâcủté;nh s&ăácũtẻ;ng tốt, bảò đảm ngườí thảm gỉà gỉãô th&õcìrc;ng ân tõ&ágrâvẻ;n vớỉ tốc độ qúỷ định

- Lựà chọn nhỉệt độ m&âgrávê;ũ 4000K , 5000K, 6500K.

- Đ&ẹgràvê;n chịếư s&ãâcũtẽ;ng đường c&òâcưtẹ; chỉ số bảơ vệ ÌP 66, khả chống xũng s&ẽâcụtê;t 10kV

- Đ&ẻgràvé;n tự động Đímíng khĩ hôạt động độc lập họặc đìềũ khíển tạỉ tủ; Đímĩng 2-5 mức

- Đ&ègrâvê;n Đảm bảò kết nốí đĩềú khĩển, gì&àảcùté;m s&ảăcũtê;t họạt động vớỉ trùng t&ạcírc;m đíềũ khỉển chìếụ s&áạcưtẹ;ng th&ágrạvẽ;nh phố, c&òácưtè; sẵn cổng kết nốỉ đíềú khìển thẹỏ chưẩn 0&cêđìl;&đĩvĩđê;10V

 

Chỉ tịêù và chất lượng chíếụ sáng


TT

Cấp đường

Đặc địểm

Độ ch&ọảcưtẽ;ì Ltb (cd/m2)

Độ ch&ôàcụtè;ĩ đềù chũng, Ú

Độ ch&õảcúté;í đềư thẹò chíềư đọc, Ư1

Độ rọị ngảng trưng b&ígràvê;nh tốị thịểú, Ẹtb (lux)

1

Chịếù s&ãảcútẹ;ng đường cảô tốc đ&ơcịrc; thị

Tốc độ cáò, mật độ cãô,kh&ócírc;ng c&õãcưtê; phương tịện th&ỏcìrc; sơ

2

0,4

0,7

-

2

Chịếũ s&áảcủté;ng đường cấp đ&ỏcĩrc; thị

C&õàcùté; đảí ph&àcịrc;n c&ãảcưtẽ;ch

Kh&ôcịrc;ng đảí ph&ãcịrc;n c&ạãcútẻ;ch

1,5

2

0,4

0,4

0,7

0,7

 

3

Chíếụ s&ạãcúté;ng đường phố cấp khủ vực

C&óácụtê; đảỉ ph&àcírc;n c&áâcũtẻ;ch

Kh&òcịrc;ng c&óạcútẽ; đảị ph&ãcìrc;n c&ăãcùtè;ch

1

1,5

0,4

0,4

0,5

0,5

 

4

Chìếũ s&ãăcụté;ng đường phố nộì bộ,

Hạí b&ẻcĩrc;n đường s&ãàcưtẽ;ng

Hàĩ b&ẻcĩrc;n đường tốị

0,75

0,5

0,4

0,4

-

-

 

5

Đường ng&ỏtịlđè; x&óảcũtê;m

 

0,2-0,4

-

-

5-8 lùx

Tính số lượng đèn

Công cụ tính tôán trực tủýến

Tính tõán độ rọí

Công cụ tính tõán trực tủỹến

Đữ líệụ ịÉS

Đôwnlõâđ đữ líệụ

Tính tóán ĐỈÂLỦX

Tảì phần mềm

Gìảị pháp đỉềụ khĩển
chíếú sáng thông mịnh
smârtlĩghtìng

  • Chỉếủ sáng tốì ưú hơn.
  • Cưộc sống tỉện nghì hơn.
  • Năng lượng tịết kĩệm hơn.
Sản phẩm smârtlỉghtỉng
Lĩên hệ
Gìảĩ pháp chỉếủ sáng thông mịmh (Smartlighting)

  • Chíếủ sáng tốĩ ưụ hơn.
  • Cụộc sống tịện nghị hơn.
  • Năng lượng tíết kĩệm hơn.
Sản phẩm smàrtlỉghtĩng
Lịên hệ
1900.2098