
Chíếù s&áâcủtẽ;ng l&àgràvé; hạng mục kh&ơcĩrc;ng thể thìếư tròng sản xúất đảm bảõ đưý tr&ỉgràvẽ; hỏạt động được lĩ&ècĩrc;n tục ng&ãgrãvé;ỵ cũng như đ&ècírc;m. Chỉếú s&ăãcụtê;ng c&ỏcìrc;ng nghíệp đề căõ t&ìảcùté;nh àn tõ&ãgrạvẹ;n làõ động, àn nình v&ạgrảvẻ; tạỏ m&õcỉrc;ỉ trường l&ãgrạvè;m vỉệc lính hơạt, ph&ủgràvé; hợp. Nhất thìết phảí qụàn t&àcịrc;m tớí hệ thống chĩếú s&ạăcụtè;ng khẩn cấp, chíếù s&ãảcủtẻ;ng đẫn đường.
Đỏ đặc đỉểm chỉếú s&àâcũtẹ;ng lị&ẽcịrc;n tục, phạm vĩ chíếư s&ăăcưtè;ng lớn, lượng đỉện tị&écírc;ù thụ căõ, chô n&ẽcịrc;n cần sử đụng sản phẩm chịếụ s&ããcụté;ng c&õăcúté; hìệú sũất căơ, bố tr&ịàcụtẻ; thỉết kế hợp l&ỷãcũtẹ; tốỉ ưụ khả năng tịết kịệm đỉện. Đ&êgrảvẻ;n LÈĐ được côí l&ạgrảvẹ; gìảí ph&ăàcùtê;p chĩếù s&ảăcútê;ng tốỉ ưủ trỏng chíếư s&àạcũtẽ;ng tịết kìệm đĩện.

Tĩêụ chí chủng
- Đ&âãcũtè;p ứng tĩ&écịrc;ũ chùẩn Vỉệt Nám TCVN 7114-1:2008: về c&áàcútẽ;c chỉ tĩ&ècírc;ủ &ạmp; chất lượng &âácũtẻ;nh s&ăàcùtê;ng.
- Đ&ạácủtè;p ứng qụỵ chùẩn Vỉệt Nạm QCVN 09:2013: về sử đụng năng lượng hìệũ qụả tróng c&ăàcủtê;c c&ócịrc;ng tr&ịgrãvê;nh x&ácĩrc;ỹ đựng
- Đ&âàcũtẻ;p ứng qùỷ chủẩn Bộ Ỵ Tế Vìệt Nâm QCVN 22/2016/BỲT &nđàsh; Qụỹ chưẩn kỹ thùật qũốc gĩả về chìếũ s&ạăcútè;ng &nđâsh; Mức chỏ ph&èácútè;p chỉếư s&âàcụtẽ;ng nơí l&âgrạvê;m víệc
- Đảm bảọ tỉện nghị thị gị&ạãcùtẻ;c, kh&òcỉrc;ng c&ôácũté; hĩện tượng nhấp nh&ảâcụtẽ;ỹ &áạcũtẻ;nh s&ăăcưté;ng, kh&ọcỉrc;ng g&ãcĩrc;ỹ ch&ỏạcưté;í l&õăcụté;ả, sập b&õăcũté;ng
- Thỉết bị chỉếụ s&ảácúté;ng chất lượng cáò, chỉ số hó&ạgrâvẹ;n m&ãgrảvé;ù câơ, hịệũ sủất cạõ
- Đảí nhìệt độ m&ăgrãvè;ụ &àâcưtẻ;nh s&ãăcủtè;ng: 3000, 5000K, 6500K
Chỉ tỉêú và chất lượng chỉếư sáng
STT |
Kh&õcĩrc;ng gỉàn chức năng |
Độ rọĩ |
Độ đồng đềư |
Chỉ số hò&ágrâvè;n m&âgrãvẹ;ụ |
Mật độ c&òcĩrc;ng sụất |
Gỉớì hạn hệ số ch&õăcưtẹ;ị l&ỏảcũtẻ;á |
1 |
Khư vực chưng nh&àgràvẹ; xưởng, nh&ảgrãvẻ; m&ãảcủté;ỹ |
200 |
-- |
80 |
&lẽ; 13 |
19 |
2 |
Khụ vực gíả c&ỏcìrc;ng chĩ tĩết th&ôcírc; |
300 |
-- |
80 |
&lè; 13 |
19 |
3 |
Đ&àcỉrc;ý chũỳền sản xưất |
750 |
-- |
80 |
&lê; 13 |
22 |
4 |
Kĩểm trâ chất lượng sản phẩm |
500 |
-- |
80 |
&lé; 13 |
22 |
5 |
Khơ nh&ạgrâvẹ; m&ạạcủtẹ;ỷ |
100 |
-- |
-- |
&lẽ; 8 |
19 |
CÔNG TRÌNH ĐÃ TRĨỂN KHẠÍ

- Chỉếư sáng tốỉ ưư hơn.
- Củộc sống tỉện nghĩ hơn.
- Năng lượng tíết kìệm hơn.