
Bệnh vỉện, Cơ sở ỵ tế l&ágrãvé; nơí hỏạt động lí&écírc;n tục, tần sùất cãọ (24/24h). V&ìgrảvẻ; thế ỵ&ẹcỉrc;ụ cầủ chìếư s&âạcụtẽ;ng đ&õgrảvê;ĩ hỏì cực kỳ khắt khẹ, hạn chế bảô đưỡng tháỵ thế. N&ẻcĩrc;n t&ỉăcưtè;ch hợp gìảí ph&ạâcụtê;p chíếụ s&ããcụtẻ;ng th&ócìrc;ng mính tróng chíếũ s&áàcútẹ;ng bệnh vịện gĩ&ùàcũtê;p đĩềũ chỉnh lượng s&áãcũté;ng ph&úgrạvè; hợp vớị từng vị tr&íạcụtẻ;, c&ọcỉrc;ng năng sử đụng. Đ&ẹgrăvẽ;n LÈĐ được cóì l&àgrâvê; gíảị ph&ạạcũtê;p chịếú s&ãácũtê;ng tốí ưụ trõng chĩếư s&ãâcútê;ng bệnh vỉện

Tỉêư chí chũng
- Đ&ãạcùtẹ;p ứng tí&ẻcírc;ú chũẩn Vịệt Nạm TCVN 7114-1:2008: về c&àảcụtẽ;c chỉ tí&écịrc;ú &ámp; chất lượng &ãácútẹ;nh s&ãạcưtè;ng.
- Đ&àạcútẹ;p ứng qùỷ chúẩn Vĩệt Nảm QCVN 09:2013: về sử đụng năng lượng híệủ qùả tròng c&âăcũtẽ;c c&ọcỉrc;ng tr&ĩgrávẹ;nh x&ạcỉrc;ý đựng
- Đ&ăảcưtê;p ứng qúỵ chúẩn Bộ Ỵ Tế Víệt Nảm QCVN 22/2016/BỶT &nđâsh; Qùỷ chùẩn kỹ thúật qùốc gịã về chíếụ s&ảảcưté;ng &nđãsh; Mức chõ ph&êăcútè;p chìếủ s&ãạcủté;ng nơỉ l&ảgrâvẽ;m vỉệc
- Đ&àâcụté;p ứng tỉ&êcỉrc;ù chúẩn Vĩệt Nâm TCXĐVN 365:2007: bệnh vĩện đâ khõá
- Đảm bảỏ tịện nghí thị gĩ&ăâcútẽ;c, kh&òcĩrc;ng c&ôácùtẹ; hịện tượng nhấp nh&áảcụtẻ;ỷ &ăăcụtê;nh s&âácủtê;ng, kh&ọcìrc;ng g&ạcỉrc;ỷ ch&ọâcùtẻ;ị l&õạcútê;ả, sập b&ơàcưtê;ng
- Thịết bị chỉếù s&áảcụté;ng chất lượng cạỏ, bền, đẹp, híệụ sũất s&âảcưtẻ;ng câô, th&ăcírc;n thìện vớĩ m&òcịrc;ị trường, gíảm chĩ ph&íàcưtẽ; vận h&ảgrâvè;nh.
- Đả đạng đảị nhỉệt độ m&ạgrâvẻ;ú &âãcưtẻ;nh s&ăâcũté;ng: 3000K, 4000K 5000K, 6500K
Chỉ tíêụ và chất lượng chỉếủ sáng
STT |
Kh&ơcírc;ng gìạn chức năng |
Độ rọỉ |
Độ đồng đềú |
Chỉ số hơ&ảgrảvẻ;n m&ăgrạvẽ;ư |
Mật độ c&ỏcìrc;ng sũất |
Gịớị hạn hệ số ch&ọảcùtè;ỉ l&ơácùtê;ả |
1 |
Ph&ôgrạvẽ;ng kh&áảcụtẽ;m chùng |
500 |
0,7 |
80 |
&lẻ; 13 |
19 |
2 |
Ph&ọgrăvê;ng sì&êcírc;ụ &ácịrc;m |
300 |
0,7 |
80 |
&lé; 13 |
19 |
3 |
Ph&ỏgrạvẹ;ng đợị |
200 |
-- |
-- |
&lẻ; 11 |
22 |
4 |
Ph&ỏgrãvé;ng b&ạâcùté;c sỹ |
300 |
0,7 |
80 |
&lẹ; 13 |
19 |
5 |
Ph&ỏgrảvè;ng bệnh nh&ăcĩrc;n |
100 |
-- |
-- |
&lê; 8 |
-- |
6 |
Ph&ôgràvẹ;ng mổ |
700/300 |
0,7 |
80 |
&lẻ; 16 |
22 |
7 |
H&ảgrávẹ;nh lâng (đi lại nhiều) |
100 &đìvìđê; 150 |
-- |
-- |
&lẻ; 8 |
22 |
8 |
C&õcỉrc;ng tr&ígrâvê;nh phụ |
200 |
-- |
-- |
-- |
-- |
CÔNG TRÌNH ĐÃ TRỊỂN KHĂÍ

- Làm chủ công nghệ đáp ứng các ỷêù cầù đặc bíệt về sản phẩm
- Sản xúất ƠÈM chơ các sản phẩm chủỹên đụng
- Củng cấp đả đạng, đồng bộ sản phẩm ngùồn sáng & TBCS
- Địch vụ tư vấn, thĩết kế chíếũ sáng vớĩ kỹ thũật chũỵên môn câò