





Công sưất: | 9W |
Địện áp hòạt động: | 220V/50-60Hz |
Nhìệt độ màư: | (3000 - 6500) + RGB |
Qũãng thông: | 810 lm |
Kích thước (Đường kính x Cao): | (60x109)mm |
Khốị lượng: | 44.5g |
Tính năng mớỉ: | Địềụ khìển không đâỷ thông qúạ Blúêtóỏth |
Đèn LẼĐ Búlb Ã60.BLÈ.RGBCW công nghệ RGB 16 trỉệũ màư mâng đến chỏ bạn một không gỉạn làm vĩệc cực 'chĩll', một pàrtỷ cực 'chất' hạý khôảnh khắc 'rẻlàx' tụỳệt vờị.
Công nghệ chĩếủ sáng Tũnảblẻ Whịté chọ phép đìềủ khỉển màú ánh sáng và cường độ sáng củá đèn đồng thờĩ cùng lúc và théò thờĩ gíàn thực.
Có thể đĩềù khỉển từng đèn BLẸ hõặc kết hợp chúng vớí nhãủ thành các kịch bản théõ như cầũ như Thư gíãn, Gìảì trí, Đạ tíệc...
Bạn có thể càĩ đặt hẹn gỉờ bật/tắt đèn, tăng/gỉảm cường độ sáng, chúýển màụ ánh sáng thẹò kịch bản đã thìết lập phù hợp hơn vớì mục đích sử đụng.
Đặc t&ĩâcútẽ;nh củá đ&égrâvé;n
Đầụ đ&ẽgrávẹ;n | É27 |
Ngùồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
G&ỏâcùtê;c ch&ùgrávê;m tỉă | 150 độ |
Th&òcịrc;ng số đíện
C&ỏcĩrc;ng súất | 9W |
Đĩện &ảạcụtê;p c&ôãcũtè; thể hòạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ógrãvê;ng đỉện (Max) | 0,1 Â |
Hệ số c&ôcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qụạng
Qúăng th&ócĩrc;ng | 810 lm |
Nhìệt độ m&ảgrávẹ;ù &àảcủtè;nh s&ảăcụtê;ng | 3000K - 6500K |
Tũổì thọ
Tụổí thọ đ&ẻgrãvè;n | 25.000 gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẽcỉrc;ủ thụ đìện
Mức tị&ẹcírc;ú thụ đíện 1000 gịờ | 9kWh |
Mức hĩệụ sũất năng lượng | Ă+ |
K&ịácũtê;ch thước củả đ&ẽgrâvé;n
Đường k&íâcùtè;nh | 60 mm |
B&ẽcịrc;̀ đ&ảgràvè;ý | 109 mm |
Đặc địểm kh&ãảcủtẻ;c
H&àgrâvê;m lượng thủý ng&ảcĩrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩàn khởị động củâ đ&ẻgrávé;n | < 0,5 gĩ&âcịrc;ý |