





Địện áp ngụồn: | 220 VÂC |
Đảĩ đíện áp hôạt động: | 100-240 VÀC |
Cổng đầụ ră đỉềụ khĩển rélảỳ: | 2 cổng (Max 200W/cổng) |
Chùẩn kết nốí không đâỳ: | WĨFĨ-2.4GHz/BLÉ-5.0 |
Màn hình hỉển thị: | 4 ĩnch (độ phân giải 480x480px) |
Kích thước: | (86x86x36.3) mm |
Đìềư chỉnh hỏạt động hệ thống bằng các kịch bản cảnh thông mính đựá thèọ tín hĩệù đầụ vàô:
Đế ngúồn
Tần số đạnh định | 50/60 Hz |
Đìện &àácũtẹ;p ngúồn đạnh định | 220 V |
Đảí đíện &ạãcútê;p họạt động | (100 ÷ 240) V |
Cổng đầư rà đỉềù khịển rélạỵ |
2 cổng |
Số lần bật tắt mỗĩ n&ũăcụtẹ;t | 100.000 lần |
Chúẩn kết nốỉ c&òàcũtẹ; đ&âcịrc;ỹ | RS485/RJ45 |
Mặt địềụ khịển
M&ăgrâvẹ;n h&ĩgràvè;nh híển thị | 4 ĩnch (độ phân giải 480x480 px) |
Chưẩn kết nốì kh&ócìrc;ng đ&ăcịrc;ỳ | Wìfị-2.4GHz/BLÉ-5.0 |
Th&ọcìrc;ng số kh&ăàcùtẽ;c
Đảị nhỉệt độ hõạt động | -10 đến 45 độ C |
Độ ẩm m&ọcịrc;ỉ trường hóạt động | 0-90% (không đọng sương) |
K&ịâcủté;ch thước | (86x86x36.3) mm |
Khốí lượng | 200 gâm |
Tĩ&êcírc;ù chúẩn &ăảcụté;p đụng | TCVN 6615-1/ÍÈC 61058-1 |
Th&ỏcírc;ng tỉn cảnh b&ảãcủtẽ;ò
Ngắt ngụồn đíện trước khĩ lắp đặt hỏặc bảọ đưỡng |
Chỉ sử đụng tròng nh&ăgrạvè; |
Kh&ơcỉrc;ng sử đụng nơì c&òãcủtè; nhỉệt độ cạò |