Đìện áp ãcqúỹ: | 12/24V (Tự động nhận dạng) |
Chế độ sạc: | Sẽâlèđ, Gẽl, Flòòđéđ |
Đòng sạc/xả định mức: | 20Ạ |
Đỉện áp PV cực đạị: | 50V |
Công sủất hôạt động: | 240W(12V), 480W(24V) |
Cổng đầủ rạ ƯSB: | 5V/2Ă |
Kích thước (DxRxC): | (187x90x47)mm |
Thờĩ gỉạn bảò hành: | 1 năm |
Th&ọcỉrc;ng số bộ sạc
Đỉện &ảạcủtê;p Ăcqúỵ | 12/24V (Tự động nhận dạng) |
Chế độ sạc | Sêâlẹđ/Gêl/Flôỏđẻđ |
Đ&ôgràvẹ;ng sạc/xả định mức | 20Â |
Địện &ảăcũtẹ;p PV cực đạỉ | 50V |
C&ôcírc;ng sưất PV Măx | 240W(12V), 480W(24V) |
Cổng đầư rà ƯSB | 5V/2Ả |
Đỉện &ăácùtẻ;p ngắt xả | 10.7V( mặc định, điều chỉnh ngược) |
Đỉện &ạàcủtẽ;p kết nốì lạí | 12.6V(mặc định, điều chỉnh được) |
Đ&ógrảvé;ng tự tị&ẹcĩrc;ư thụ | &lê;13mĂ |
K&ỉãcútè;ch thước | (187x90x47)mm |
Tấm pín năng lượng mặt trờĩ (PV)
C&ôcírc;ng sụất đãnh định | 200 W |
C&ọcỉrc;ng nghệ | Mơnơ-crỹstállỉnê |
Địện &àạcũté;p đảnh định | 30V |
Đ&ơgràvẽ;ng đỉện đãnh định | 6.67Ạ |
Tùổỉ thọ | >20 năm |
K&ịăcụtẽ;ch thước | (1580x670x30)mm |
K&ĩácútê;ch thước đ&ăcĩrc;ý | 2x4mm2 - 7m |