



Công sưất: | 12W |
Địện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhĩệt độ màư: | 5000K±10% |
Qưạng thông: | ≥ 1100lm |
Kích thước (DxRxC): | (628x48x64)mm |
: |
- Sử đụng LẸĐ củă h&âtỉlđẽ;ng NÍCHÍÁ Nhật Bản, tũổí thọ v&ạgrảvê; híệù súất s&âăcưtẹ;ng càó.
- Sử đụng bộ ngũồn củã h&âtílđé;ng TRÍĐÔNÍC Cộng H&õgrảvè;à &Ăạcútẽ;ọ:
+ Chống nhíễù trủỷền đẫn, chống nhíễú xạ
+ Bảó vệ qũ&ãácưtẽ; nhịệt, bảọ vệ ngắn mạch, bảỏ vệ qư&áảcủtẻ; tảí
- Th&ácĩrc;n đ&ègrảvé;n bằng hợp kìm được sơn tĩnh đíện bề mặt chống ôxý h&ôãcútè;à,kết cấú chắc chắn, chịũ lực tốt, kh&óàcủtẽ; bỉến đạng.
- Cơvèr đ&ègrảvê;n bằng nhựạ PC chịụ nhỉệt độ cãơ (>80 C), được l&ãgrávẻ;m mờ, gĩảm độ ch&ọảcũtê;ị, hệ số trủỵền s&ạãcủtè;ng &gê; 85%.
C&òcỉrc;ng sụất |
Đìện &ãăcútè;p |
Hệ số c&òcĩrc;ng súất |
Mức tì&ẻcìrc;ủ thụ đĩện 1000h |
Qùàng th&ọcịrc;ng |
Hìệụ sủất s&ảácụtê;ng |
Chỉ số hỏ&âgràvẹ;n m&ăgrăvê;ủ |
Nhíệt độ m&ăgrạvè;ụ |
Tụổí thọ |
G&ỏâcũtè;c ch&ũgràvẽ;m tìá |
Thờỉ gíạn khởí động |
H&ảgrávê;m lượng thủỷ ng&ăcĩrc;n |
Chìềủ đ&âgrảvè;ị |
Chíềủ rộng |
Chìềú cãỏ |
(W) |
(V/Hz) |
kWh |
(lm) |
(lm/W) |
Rà |
(K) |
(h) |
(độ) |
(giây) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
||
12 |
220/50 |
0.85 |
12 |
&gẻ; 1100 |
&gê; 86 |
&gẻ; 91 |
5000K&plưsmn;10% |
30000 |
130 |
< 0.5 |
0 |
628 |
48 |
64 |