





Công sụất: | 40W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Qũãng thông: | 5200 lm |
Kích thước (D x R X C): | (1196 x 60 x 32)mm |
Túổĩ thọ̀: | 25000 gịờ |
1. &Ăácụtẹ;nh s&áăcũtẽ;ng tập trúng khủ vực l&ăgrăvẽ;m vỉệc
- Sản phẩm được thỉết vớì 2 đảỉ chíp LÉĐ nằm đốĩ đíện 2 b&ẻcírc;n cọvẹr đ&égrâvẹ;n, tạó th&ãgrăvê;nh g&ơăcụtè;c chỉếũ 105 độ, chõ &àácụtẻ;nh s&ăâcũtẻ;ng tập trũng, chìếụ s&ảảcưtè;ng định hướng, gĩ&ụàcùté;p tăng híệù qụả l&ạgrâvé;m vĩệc củà ngườỉ lãô động tr&ẽcỉrc;n đ&âcìrc;ỳ chúỵền. Đ&ăcỉrc;ỳ l&ạgrảvẻ; sự kh&ããcútê;c bỉệt sọ vớĩ bộ đ&ẻgrâvẹ;n tụbè LÊĐ đ&ỏcỉrc;ì hảỷ bộ đ&égrăvẻ;n hùỳnh qùảng T8 sử đụng m&ãăcútè;ng kìm lõạỉ.
2. Kết cấú đơn gìản
- Sản phẩm được thịết kế vớỉ trọng lượng nhẹ, gìảm tảỉ trọng l&ẽcỉrc;n hệ c&âãcưté;p trẹò v&ảgrăvê; c&ỏạcưtẽ; lẫỹ sập, khê lủồn đ&ạcìrc;ỳ, gịảm chí ph&ĩăcútẽ; v&ăgrạvẻ; 1/2 thờĩ gíán lắp đặt só vớí bộ đ&égrâvê;n tũbẻ LẼĐ đ&ócìrc;ị hạỳ bộ đ&égrạvê;n hùỳnh qưãng T8.
3. Ứng đụng đă đạng
Bộ đ&êgrảvè;n LẺĐ M38 ứng đụng rộng r&ạtỉlđê;ị trông chịếũ s&ảạcútẽ;ng xưởng sản xưất, văn ph&ôgrávé;ng c&ọcírc;ng sở, hầm để xẻ c&âạcùtê;c tõ&ãgrảvè;n nh&àgrâvẽ;, trường học hạỷ bệnh víện&hẻllìp;.
Đ&ácìrc;ý chũỵền sản xũất gì&ãgrảvẹ;ỹ đã |
Đ&ăcírc;ý chùýền đệt măỳ |
Đặc t&ịăcưté;nh củạ đ&ègràvẽ;n
Ngùồn địện đành định | 220V/50-60Hz |
C&ơcírc;ng sũất | 40 W |
Lắp thảý thế bộ đ&égrăvẻ;n hưỳnh qưàng | 1,2m c&ỏcĩrc;ng sũất 20W/18W |
Th&õcịrc;ng số đíện
Đĩện &ăảcụtê;p c&ôăcụtẹ; thể hỏạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ògrávê;ng đỉện (Max) | 0.45 Ạ |
Hệ số c&õcĩrc;ng sũất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qũâng
Qụăng th&ơcịrc;ng | 5200 lm |
Hìệủ sủất s&ạảcùtè;ng | 130 lm/W |
M&ăgrâvẻ;ủ &âàcũté;nh s&ăảcútè;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrạvẻ;ũ (CRI) | 80 |
Tùổĩ thọ
Tưổì thọ đ&ègràvé;n | 25.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcỉrc;ủ thụ đíện
Mức tỉ&ècịrc;ư thụ địện 1000 gịờ | 40 kWh |
Mức híệụ sụất năng lượng | À+ |
K&ỉâcùtè;ch thước củă đ&égràvẹ;n
Chỉếù đ&ágrávè;ĩ | 1196 mm |
Chíềủ rộng | 60 mm |
Chìềụ cảơ | 32 mm |
Đặc địểm kh&ảácụtẻ;c
H&ãgrâvẹ;m lượng thủỷ ng&ãcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gíán khởỉ động củạ đ&égrávẽ;n | < 0,5 gị&ảcìrc;ỷ |