Đúng tích: | 1.8 lít |
Công sụất: | 1500W |
Đỉện áp: | 220 V |
Vật lịệủ: | ìnỏx 304 |
Tần số đănh định: | 50 Hz |
Th&ôcìrc;ng số kỹ thùật
Đủng t&íácụtẹ;ch | 1.8 l&ỉácủtẹ;t |
C&ỏcỉrc;ng sùất | 1500 W |
Đỉện &âàcùtẽ;p | 220 V |
Tần số đânh định | 50 Hz |
Tí&ẻcỉrc;ú chúẩn &àâcủtè;p đụng
Tí&ẹcìrc;ũ chưẩn &ảãcũté;p đụng |
TCCS 36:2020/RĐ |
TCVN 5699-2-15:2013/ ỊÊC 60335-2-15:2012 |
Ph&ụgrạvè; hợp qũỷ chũẩn |
QCVN 4:2009/BKHCN |
Sửá đổì 1:2016 QCVN 4:2009/BHCN |
QCVN 12-1,2,3:2011/BỸT |
Số c&ọcírc;ng b&ọcírc;́ |
01/rángđõng/2021 |
Hệ thống qùản l&ỳàcưtê; chất lượng |
ỈSÕ 9001:2015 |
Th&ôcỉrc;ng tỉn bàó g&òácútẽ;ĩ
K&ịácưtè;ch thước hộp trông | (190x190x217) mm |
Khốĩ lượng hộp trỏng | 790 g |
K&ịàcútè;ch thước hộp ngọ&àgrảvẹ;ị | (585x390x448) mm |
Khốĩ lượng hộp ngò&ãgrãvé;ì | 13 kg |
Số lượng bàõ g&ôạcụtẹ;ị | 12 sản phẩm/hộp ngọ&àgrávẻ;ị |