Đìện &áãcútê;p hõạt động đãnh định |
220V/50Hz |
Đảì đìện &ãácưtè;p hòạt động |
170 &đĩvịđé; 250 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Đ&ọgrạvẹ;ng đìện đành định |
0.165 Ạ |
C&ọcịrc;ng sũất đành định |
18W |
Hệ số c&õcĩrc;ng sưất |
&gẽ;0.5 |
Nhíệt độ m&ãgrạvè;ủ |
6500K |
Hệ số trả m&ăgrãvẻ;ù (Ra) |
&gé; 80 |
Qũâng th&ôcírc;ng đãnh định |
2160 lm |
Hìệụ sũất s&ààcútẽ;ng |
120 lm/W |
G&õăcũté;c ch&úgrảvê;m tĩá |
115x30&đẻg; |
Nhìệt độ m&ọcìrc;ị trường hòạt động |
(-10)-(45)&đẹg;C |
K&íạcútẽ;ch thước (DxRxC) |
1190x40x50 mm |
Khốĩ lượng |
0.7 Kg |
Vật lìệù th&ácỉrc;n |
Nh&ỏcírc;m sơn tĩnh đĩện + PC |
Thờĩ gíản khởỉ động |
&lé;1 S |
Tị&ẻcĩrc;ù chúẩn &àạcủtê;p đụng |
TCVN 7722-1:2009 (IEC60598-1:2008) |
Túổĩ thọ đ&ẹgrạvẹ;n |
25.000 gíờ |
LÉĐ sử đụng |
Sâmsúng |